Bảng giá

KHÁM RĂNG VÀ CHỤP PHIM

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Khám và tư vấn1 lầnMiễn phí
Chụp phim quanh chóp1 lầnMiễn phí

NHA KHOA TRẺ EM

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Nhổ răng sữa tê bôi1 răng50.000vnđ
Nhổ răng sữa chích tê1 răng100.000vnđ
Đánh bóng răng2 hàm100.000vnđ
Trám răng sữa1 răng200.000vnđ
Trám bít hố rãnh1 răng300.000vnđ
Quét Vecni Flour ngừa sâu răng2 hàm250.000vnđ

ĐIỀU TRỊ NHA CHU

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Cạo vôi răng + Đánh bóng2 hàm300.000vnđ
Chích, rạch áp xe1 lần200.000vnđ
Nạo túi lợi1 lần200.000vnđ

TIỂU PHẪU

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Cắt chóp1 răng2.000.000vnđ
Cắt thắng môi1 lần1.000.000vnđ
Cắt thắng lưỡi1 lần1.000.000vnđ
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng1 răng1.000.000vnđ

NHỔ RĂNG

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Nhổ răng khôn hàm trên1 răng500.000vnđ - 800.000vnđ
Nhổ răng khôn hàm dưới1 răng1.000.000vnđ
Nhổ răng khôn lệch 45 độ1 răng1.500.000vnđ
Nhổ răng khôn lệch 90 độ1 răng2.000.000vnđ
Nhổ răng cửa1 răng300.000vnđ
Nhổ răng nanh1 răng500.000vnđ
Nhổ răng cối nhỏ1 răng500.000vnđ
Nhổ răng cối lớn1 răng700.000vnđ

NỘI NHA (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG) (không bao gồm trám kết thúc)

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Chữa tủy răng cửa1 răng700.000vnđ
Chữa tủy răng cối nhỏ (4,5)1 răng900.000vnđ
Chữa tủy răng cối lớn (6,7)1 răng1.000.000 - 1.500.000vnđ
Chữa tủy lại1 răng+200.000vnđ
Bít ống tủy bằng vật liệu sinh học Bioceramic1 ống tủy500.000vnđ
Đóng chốt răng1 răng600.000vnđ
Trám kết thúc sau điều trị tủy1 răng300.000 - 500.000vnđ

TẨY TRẮNG RĂNG

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Tẩy trắng răng tại nhà2 hàm1.200.000vnđ
Tẩy trắng răng tại phòng2 hàm2.000.000vnđ

TRÁM RĂNG

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Trám răng Composite1 răng300.000vnđ
Trám răng GIC 91 răng300.000vnđ
Trám kết hợp hai vật liệu1 răng500.000vnđ
Trám cổ răng1 răng300.000vnđ
Trám thẩm mỹ răng cửa1 răng500.000vnđ
Trám che tủy Theracal1 răng300.000vnđ
Trám che tủy MTA1 răng500.000vnđ

RĂNG GIẢ THÁO LẮP

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Răng nhựa ngoại (Nhật, Ý)1 răng300.000vnđ
Răng nhựa Mỹ1 răng400.000vnđ
Răng Composite sứ1 răng500.000vnđ
Nền hàm nhựa dẻoBán hàm - toàn hàm1.500.000 - 2.000.000vnđ
Hàm khung kim loại thường1 hàm1.000.000vnđ
Hàm khung kim loại titan1 hàm1.500.000vnđ
Sửa, đệm hàm1 hàm300.000 - 500.000vnđ

RĂNG SỨ THẨM MỸ

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Răng sứ kim loại Ni-Cr1 răng1.000.000vnđ
Răng sứ kim loại Titan1 răng2.000.000vnđ
Răng toàn sứ Zirconia1 răng3.000.000vnđ
Răng toàn sứ Cercon1 răng4.000.000vnđ
Răng toàn sứ Lava1 răng6.000.000vnđ
Veneer Emax1 răng6.500.000vnđ
Veneer Lisi1 răng7.500.000vnđ

CẤY GHÉP IMPLANT ĐƠN LẺ (không bao gồm răng sứ)

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Implant Hàn Quốc1 trụ14.000.000vnđ
Implant Kontact Pháp1 trụ18.000.000vnđ
Implant Nobel Thụy Điển1 trụ35.000.000vnđ

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Abutment chính hãng + răng sứ Titan1 răng4.000.000vnđ
Abutment chính hãng + răng sứ Zirconia1 răng5.000.000vnđ
Customized Abutment Titan/Zirconia/Bio HPP + răng sứ Titan1 răng6.000.000vnđ
Customized Abutment
Titan/Zirconia/Bio HPP + răng sứ Zirconia
1 răng7.000.000vnđ

CẤY GHÉP IMPLANT TOÀN HÀM (không bao gồm hàm răng sứ sau cùng)

Loại dịch vụGhi chúChi phí
Toàn hàm All on 4 - 61 hàm90.000.000 - 150.000.000vnđ
Hàm tạm cố định có khung sườn Titan1 hàm20.000.000vnđ
Hàm sau cùng cố định có khung sườn Titan + răng sứ Composite + nhựa cường lực1 hàm38.000.000vnđ
Hàm sau cùng cố định có khung sườn Titan + răng sứ rời + Composite nướu1 hàm100.000.000vnđ